Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Newscaster
01
người dẫn chương trình tin tức, phát thanh viên tin tức
a presenter who reads the news during a TV or radio program
Dialect
American
Các ví dụ
The newscaster delivered breaking news updates throughout the day.
Phát thanh viên đã cập nhật tin tức mới nhất suốt cả ngày.
She aspired to become a newscaster to inform the public about important issues.
Cô ấy mong muốn trở thành một phát thanh viên tin tức để thông báo cho công chúng về các vấn đề quan trọng.



























