Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
telephone banking
/tˈɛlɪfˌoʊn bˈæŋkɪŋ/
/tˈɛlɪfˌəʊn bˈaŋkɪŋ/
Telephone banking
01
ngân hàng qua điện thoại, dịch vụ ngân hàng qua điện thoại
services that banks offer their customers by telephone
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ngân hàng qua điện thoại, dịch vụ ngân hàng qua điện thoại