Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
telepathically
01
một cách thần giao cách cảm
in a manner that involves communication or information exchange directly between minds
Các ví dụ
The characters in the science fiction novel communicated telepathically, sharing thoughts silently.
Các nhân vật trong tiểu thuyết khoa học viễn tưởng giao tiếp bằng thần giao cách cảm, chia sẻ suy nghĩ một cách thầm lặng.
In the movie, the alien beings communicated telepathically, bypassing spoken language.
Trong phim, những sinh vật ngoài hành tinh giao tiếp bằng thần giao cách cảm, bỏ qua ngôn ngữ nói.



























