Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Lip gloss
01
son bóng, dưỡng môi bóng
a cosmetic substance in liquid or gel form applied to the lips to give them a shiny effect and often a bit of color
Các ví dụ
She applied a coat of pink lip gloss to add shine and moisture to her lips.
Cô ấy đã thoa một lớp son bóng màu hồng để thêm độ bóng và ẩm cho đôi môi của mình.
The lip gloss had a hint of shimmer, giving her lips a radiant sparkle.
Son bóng có một chút ánh kim, mang lại cho đôi môi của cô ấy một vẻ lấp lánh rực rỡ.



























