to lip-synch
Pronunciation
/lˈɪpsˈɪnk/
British pronunciation
/lˈɪpsˈɪnk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "lip-synch"trong tiếng Anh

to lip-synch
01

hát nhép, đồng bộ môi

to move one's lips in synchronization with recorded music or speech
example
Các ví dụ
The singer lip-synchs during all of her performances, relying on prerecorded vocals to enhance her stage presence.
Ca sĩ hát nhép trong tất cả các buổi biểu diễn của mình, dựa vào giọng hát đã thu âm trước để tăng cường sự hiện diện trên sân khấu.
He lip-synched the song perfectly, fooling the audience into thinking he was singing live.
Anh ấy hát nhép bài hát một cách hoàn hảo, đánh lừa khán giả nghĩ rằng anh ấy đang hát trực tiếp.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store