Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Lipstick
to lipstick
01
thoa son, bôi son
apply lipstick to
02
vẽ bằng son môi, tô bằng son môi
form by tracing with lipstick
Cây Từ Vựng
lipstick
lip
stick
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
thoa son, bôi son
vẽ bằng son môi, tô bằng son môi
Cây Từ Vựng
lip
stick