Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
shoulder-length
/ʃˈoʊldɚlˈɛŋθ/
/ʃˈəʊldəlˈɛŋθ/
shoulder-length
01
dài đến vai, chiều dài vai
(of hair) long in a way that reaches down the shoulders
Các ví dụ
She has shoulder-length hair that she styles every morning.
Cô ấy có mái tóc dài đến vai mà cô ấy tạo kiểu mỗi sáng.
His shoulder-length locks were tied back in a ponytail.
Những lọn tóc dài đến vai của anh ấy được buộc lại thành đuôi ngựa.



























