LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Bobbed
/bˈɒbd/
/bˈɑːbd/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bobbed"
bobbed
TÍNH TỪ
01
bồng bềnh
(of hair) cut at an even length all around the head
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App