cutie
cu
ˈkju:
kyoo
tie
ti
ti
British pronunciation
/kjˈuːti/

Định nghĩa và ý nghĩa của "cutie"trong tiếng Anh

01

cục cưng, đáng yêu

a person or an animal that is attractive in a sweet or adorable way
cutie definition and meaning
example
Các ví dụ
That puppy is such a little cutie with its big eyes and floppy ears!
Chú cún đó quả là một cục cưng với đôi mắt to và đôi tai cụp!
You 're a real cutie in that outfit today!
Hôm nay trông bạn thật là dễ thương trong bộ đồ đó!
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store