Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cutie
01
cục cưng, đáng yêu
a person or an animal that is attractive in a sweet or adorable way
Các ví dụ
That puppy is such a little cutie with its big eyes and floppy ears!
Chú cún đó quả là một cục cưng với đôi mắt to và đôi tai cụp!
You 're a real cutie in that outfit today!
Hôm nay trông bạn thật là dễ thương trong bộ đồ đó!



























