Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Zebra
01
ngựa vằn, loài ngựa có sọc sống ở châu Phi
a wild animal that lives in Africa, which is like a horse, with black-and-white stripes on its body
Các ví dụ
The zebra grazed peacefully on the savanna, its striking stripes blending with the tall grass.
Con ngựa vằn gặm cỏ một cách yên bình trên thảo nguyên, những sọc nổi bật của nó hòa lẫn với cỏ cao.
Tourists on safari were thrilled to spot a herd of zebras, their vibrant stripes standing out against the golden backdrop of the plains.
Những du khách đi safari rất phấn khích khi phát hiện ra một đàn ngựa vằn, những sọc sặc sỡ của chúng nổi bật trên nền vàng của đồng bằng.



























