Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
boarding school
/bˈoːɹdɪŋ skˈuːl/
/bˈɔːdɪŋ skˈuːl/
Boarding school
01
trường nội trú, trường có ký túc xá
a school where students live and study during the school year
Các ví dụ
After much consideration, her parents decided to send her to a prestigious boarding school known for its rigorous academic programs and strong emphasis on character development.
Sau nhiều cân nhắc, bố mẹ cô quyết định gửi cô đến một trường nội trú danh tiếng được biết đến với chương trình học thuật nghiêm ngặt và sự nhấn mạnh mạnh mẽ vào phát triển nhân cách.
The novel follows a group of friends at a boarding school as they navigate the challenges of adolescence, friendship, and the pressures of academic life.
Cuốn tiểu thuyết theo chân một nhóm bạn tại một trường nội trú khi họ đối mặt với những thách thức của tuổi thanh xuân, tình bạn và áp lực của cuộc sống học đường.



























