board game
Pronunciation
/bˈoːɹd ɡˈeɪm/
British pronunciation
/bˈɔːd ɡˈeɪm/

Định nghĩa và ý nghĩa của "board game"trong tiếng Anh

Board game
01

trò chơi bàn cờ, trò chơi trên bàn

any game that is consisted of a board with movable objects on it
board game definition and meaning
example
Các ví dụ
We spent the evening playing a board game with the whole family.
Chúng tôi đã dành cả buổi tối chơi trò chơi bàn cờ với cả gia đình.
Board games are a great way to bring people together and have fun without screens.
Trò chơi bàn cờ là một cách tuyệt vời để kết nối mọi người và vui chơi mà không cần màn hình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store