blustering
blus
ˈbləs
blēs
te
ring
rɪng
ring
British pronunciation
/blˈʌstəɹɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "blustering"trong tiếng Anh

blustering
01

khoác lác, hống hách

having a forceful or overly assertive manner
example
Các ví dụ
The politician ’s blustering speech failed to convince the crowd.
Bài phát biểu ồn ào của chính trị gia đã không thuyết phục được đám đông.
She brushed off his blustering complaints with a calm smile.
Cô ấy gạt bỏ những lời phàn nàn ồn ào của anh ta bằng một nụ cười bình tĩnh.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store