Yay
volume
British pronunciation/jˈeɪ/
American pronunciation/ˈjeɪ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "yay"

01

Hooray! Chúng ta đã thắng trận!, Yay! Chúng ta đã thắng trận!

used to express joy, excitement, or celebration
yay definition and meaning
InformalInformal
01

yay (ngôn ngữ), yay (nhánh ngôn ngữ)

a branch of the Tai languages

yay

interj
example
Ví dụ
Yay, it's finally Friday!
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store