Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
x-ray photograph
/ˈɛksɹˈeɪ fˈoʊɾəɡɹˌæf/
/ˈɛksɹˈeɪ fˈəʊtəɡɹˌaf/
X-ray photograph
01
ảnh X-quang, phim chụp X-quang
a radiogram made by exposing photographic film to X rays; used in medical diagnosis
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ảnh X-quang, phim chụp X-quang