Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
wrinkleless
Các ví dụ
The wrinkleless fabric gave the dress a sleek, polished look.
Chất liệu không nhăn mang lại cho chiếc váy vẻ ngoài bóng bẩy, sang trọng.
His wrinkleless face made him look much younger than his age.
Khuôn mặt không có nếp nhăn của anh ấy khiến anh trông trẻ hơn nhiều so với tuổi.
Cây Từ Vựng
wrinkleless
wrinkle



























