Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Workbook
Các ví dụ
The teacher assigned several pages from the workbook for homework.
Giáo viên đã giao một số trang từ sách bài tập làm bài tập về nhà.
She completed all the math problems in her workbook to prepare for the test.
Cô ấy đã hoàn thành tất cả các bài toán trong sách bài tập để chuẩn bị cho bài kiểm tra.
Cây Từ Vựng
workbook
work
book



























