Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
wont to
Các ví dụ
She was wo nt to take a morning walk before breakfast.
Cô ấy thường có thói quen đi dạo buổi sáng trước bữa ăn sáng.
The old dog was wo nt to nap in the sunny spot by the door.
Con chó già thường có thói quen ngủ trưa ở chỗ có nắng gần cửa.



























