Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
woo-hoo
01
Hoan hô!, Yahooo!
used to express excitement, joy, or celebration
Các ví dụ
Woo-hoo! We won the championship!
Woo-hoo! Chúng tôi đã giành chức vô địch!
Woo-hoo, it's finally the weekend!
Woo-hoo, cuối cùng cũng đến cuối tuần!



























