Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to wolf down
[phrase form: wolf]
01
ăn ngấu nghiến, ăn vội vàng
to eat something quickly and greedily, often without pausing
Các ví dụ
After hours of work, she wolfed down her lunch in just a few minutes.
Sau nhiều giờ làm việc, cô ấy ngấu nghiến bữa trưa chỉ trong vài phút.
The kids wolfed down their dinner so they could go play outside.
Bọn trẻ ăn ngấu nghiến bữa tối để có thể ra ngoài chơi.



























