Wide-ranging
volume
British pronunciation/wˈaɪdɹˈeɪndʒɪŋ/
American pronunciation/wˈaɪdɹˈeɪndʒɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "wide-ranging"

wide-ranging
01

tổng quát, rộng lớn

including much
02

rộng rãi, đa dạng

including or addressing a variety of topics, issues, or subjects
example
Example
click on words
The book offers a wide-ranging exploration of world history, spanning several centuries.
Her interests are wide-ranging, including art, science, literature, and music.

word family

wide-ranging

wide-ranging

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store