LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Whispering
/wˈɪspəɹɪŋ/
/ˈhwɪspɝɪŋ/, /ˈwɪspɝɪŋ/
Noun (2)
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "whispering"
Whispering
DANH TỪ
01
thì thầm
, xì xào
speaking softly without vibration of the vocal cords
02
thì thầm
, xì xào
a light noise, like the noise of silk clothing or leaves blowing in the wind
whispering
TÍNH TỪ
01
thì thầm
, thì thầm nhẹ nhàng
making a soft and low sound
whispering
n
whisper
v
Ví dụ
Despite
pressures
from
others
,
she
followed
the
whisperings
of
her
conscience
on
the
matter
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App