Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to whimper
01
rên rỉ, khóc lóc nhẹ
to make low crying sounds out of fear, pain or sadness
Các ví dụ
The puppy whimpered softly as it waited for its owner to return.
Chú chó con rên rỉ nhẹ nhàng khi chờ chủ nhân trở về.
The cat whimpered plaintively when it got stuck in the tree.
Con mèo rên rỉ một cách thảm thiết khi bị mắc kẹt trên cây.
Whimper
01
tiếng rên rỉ, tiếng khóc nhỏ
a low crying sound out of fear, pain or sadness
02
tiếng rên rỉ, lời phàn nàn
a complaint uttered in a plaintive whining way



























