Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Wet blanket
01
người làm mất vui, kẻ phá đám
someone who does or says things that prevent others from having a good time
Các ví dụ
Do n't invite him to the party; he 's such a wet blanket and will ruin the fun for everyone.
Đừng mời anh ta đến bữa tiệc; anh ta là một kẻ phá đám và sẽ làm hỏng niềm vui của mọi người.
If he continues to be a wet blanket, he might not get invited to future social events.
Nếu anh ta tiếp tục là một kẻ phá đám, anh ta có thể không được mời đến các sự kiện xã hội trong tương lai.



























