Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
watertight
01
không thể bác bỏ, hoàn hảo
free from weaknesses or flaws
Các ví dụ
She presented a watertight argument that no one could refute.
Cô ấy đã trình bày một lập luận chặt chẽ mà không ai có thể bác bỏ.
The lawyer prepared a watertight case for the trial.
Luật sư đã chuẩn bị một vụ án kín kẽ cho phiên tòa.
02
kín nước, không thấm nước
not letting water in or out
Các ví dụ
The boat's hull is watertight, keeping it afloat in rough seas.
Thân tàu kín nước, giúp nó nổi trên biển động.
Make sure the container is watertight before storing liquids.
Hãy đảm bảo rằng thùng chứa là kín nước trước khi cất giữ chất lỏng.



























