LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Bloodshot
/blˈʌdʃɒt/
/blˈʌdʃɑːt/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bloodshot"
bloodshot
TÍNH TỪ
01
đỏ mắt
(of the eyes) red and irritated, often caused by tiredness, irritation, or strain
bloodshot
red
Ví dụ
After
the
long
night
,
her
bloodshot
eyes
were
a
visible
sign
of
her
fatigue
.
He
tried
to
mask
his
bloodshot
eyes
with
sunglasses
after
the
late-night
event
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App