Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Watering can
01
bình tưới nước, bình tưới cây
a portable vessel with a long tube and a handle, used for sprinkling water on plants
Các ví dụ
She filled the watering can with water and carefully watered the flowers in the garden.
Cô ấy đổ đầy nước vào bình tưới cây và cẩn thận tưới nước cho những bông hoa trong vườn.
The children took turns using the watering can to help their mother in the garden.
Những đứa trẻ lần lượt sử dụng bình tưới nước để giúp mẹ của chúng trong vườn.



























