Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Waterfall
Các ví dụ
They hiked for hours to reach the breathtaking waterfall hidden in the forest.
Họ đi bộ hàng giờ để đến thác nước tuyệt đẹp ẩn trong rừng.
The sound of the waterfall was soothing as it cascaded down the rocks.
Âm thanh của thác nước thật êm dịu khi nó đổ xuống những tảng đá.
Cây Từ Vựng
waterfall
water
fall



























