Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
warmly
01
nồng nhiệt, thân thiện
in a way that expresses friendliness, kindness, or support
Các ví dụ
They were warmly welcomed by the community.
Họ đã được cộng đồng nồng nhiệt chào đón.
She smiled warmly at her old friend.
Cô ấy mỉm cười ấm áp với người bạn cũ của mình.
02
một cách ấm áp, với hơi ấm
in a way that radiates or provides pleasant heat
Các ví dụ
The fireplace glowed warmly in the corner.
Lò sưởi tỏa sáng ấm áp trong góc.
The afternoon sun streamed warmly through the windows.
Ánh nắng buổi chiều chiếu ấm áp qua các cửa sổ.
2.1
ấm áp, với quần áo ấm
in a way that protects the body from cold, especially through suitable clothing
Các ví dụ
Make sure to dress warmly before heading out.
Hãy chắc chắn mặc ấm áp trước khi ra ngoài.
He was wrapped warmly in a thick woolen coat.
Anh ấy được ấm áp quấn trong một chiếc áo khoác len dày.
03
ấm áp, với tông màu ấm
with hues or tones containing red, orange, or yellow
Các ví dụ
The room was painted warmly in terracotta and gold.
Căn phòng được sơn ấm áp bằng màu terracotta và vàng.
The walls were decorated with warmly toned artwork.
Các bức tường được trang trí bằng các tác phẩm nghệ thuật có tông màu ấm áp.
Cây Từ Vựng
warmly
warm



























