LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Waive
/wˈeɪv/
/ˈweɪv/
Verb (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "waive"
to waive
ĐỘNG TỪ
01
bỏ
to voluntarily relinquish or give up a right, claim, or privilege
dispense with
forego
foreswear
forgo
relinquish
02
bỏ
lose (s.th.) or lose the right to (s.th.) by some error, offense, or crime
forego
forfeit
forgo
give up
throw overboard
claim
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App