Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to wag
01
vẫy, lắc
to move repeatedly from side to side, often in a rhythmic or playful manner
Transitive: to wag sth
Các ví dụ
The dog wagged its tail enthusiastically upon seeing its owner return home.
Con chó vẫy đuôi một cách nhiệt tình khi nhìn thấy chủ nhân của nó trở về nhà.
She playfully wagged her finger at the misbehaving child, signaling a warning.
Cô ấy vẫy ngón tay một cách vui tươi vào đứa trẻ nghịch ngợm, báo hiệu một lời cảnh báo.
Wag
01
người hài hước, người hay đùa
a witty amusing person who makes jokes
02
sự lắc, sự vẫy
causing to move repeatedly from side to side
Cây Từ Vựng
wager
wag



























