wag
wag
wæg
vāg
British pronunciation
/wˈæɡ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "wag"trong tiếng Anh

01

vẫy, lắc

to move repeatedly from side to side, often in a rhythmic or playful manner
Transitive: to wag sth
to wag definition and meaning
example
Các ví dụ
The dog wagged its tail enthusiastically upon seeing its owner return home.
Con chó vẫy đuôi một cách nhiệt tình khi nhìn thấy chủ nhân của nó trở về nhà.
She playfully wagged her finger at the misbehaving child, signaling a warning.
Cô ấy vẫy ngón tay một cách vui tươi vào đứa trẻ nghịch ngợm, báo hiệu một lời cảnh báo.
01

người hài hước, người hay đùa

a witty amusing person who makes jokes
02

sự lắc, sự vẫy

causing to move repeatedly from side to side
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store