vociferous
vo
voʊ
vow
ci
ˈsɪ
si
fe
rous
rəs
rēs
British pronunciation
/və‍ʊsˈɪfəɹəs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "vociferous"trong tiếng Anh

vociferous
01

ồn ào, mãnh liệt

expressing feelings or opinions, loudly and forcefully
vociferous definition and meaning
example
Các ví dụ
The opposition party voiced vociferous complaints about the new tax policy during the legislative session.
Đảng đối lập đã lên tiếng phàn nàn kịch liệt về chính sách thuế mới trong phiên họp lập pháp.
Reporters described the rallies as vociferous displays where the crowd vigorously chanted slogans for hours.
Các phóng viên mô tả các cuộc biểu tình là những màn trình diễn ồn ào nơi đám đông hô vang khẩu hiệu một cách mạnh mẽ trong nhiều giờ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store