Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
vitreous
Các ví dụ
The vase had a vitreous finish, shimmering in the sunlight.
Chiếc bình có một lớp hoàn thiện thủy tinh, lấp lánh dưới ánh mặt trời.
The gem ’s vitreous surface caught everyone ’s attention.
Bề mặt thủy tinh của viên đá quý đã thu hút sự chú ý của mọi người.
02
thủy tinh thể, dịch kính
of or relating to or constituting the vitreous humor of the eye
03
thủy tinh, được tráng men
(of ceramics) having the surface made shiny and nonporous by fusing a vitreous solution to it



























