Vitiate
volume
British pronunciation/vˈɪʃɪˌe‍ɪt/
American pronunciation/ˈviʃɪˌeɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "vitiate"

to vitiate
01

làm hỏng, huỷ bỏ

take away the legal force of or render ineffective
02

làm suy yếu, thiếu hoàn hảo

make imperfect
03

làm hư, hủy hoại

corrupt morally or by intemperance or sensuality

vitiate

v

vitiated

adj

vitiated

adj

vitiation

n

vitiation

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store