
Tìm kiếm
to vitiate
01
làm mất hiệu lực, vô hiệu hóa
take away the legal force of or render ineffective
02
làm hỏng, làm thiếu sót
make imperfect
03
làm hư hỏng, thối nát
corrupt morally or by intemperance or sensuality

Từ Gần
Tìm kiếm
làm mất hiệu lực, vô hiệu hóa
làm hỏng, làm thiếu sót
làm hư hỏng, thối nát