Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Vitamin K
01
vitamin K, vitamin K cần thiết cho quá trình đông máu và chuyển hóa xương
a fat-soluble vitamin essential for blood clotting and bone metabolism
Các ví dụ
Spinach is a good source of vitamin K.
Rau bina là một nguồn tốt của vitamin K.
Broccoli is rich in vitamin K, which helps with blood clotting.
Bông cải xanh giàu vitamin K, giúp đông máu.



























