Vis-a-vis
volume
British pronunciation/vˌiːzɐvˈiː/
American pronunciation/ˈvizəvi/
vis-à-vis

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "vis-a-vis"

vis-a-vis
01

mặt đối mặt

face-to-face with; literally `face to face'
Vis-a-vis
01

ghế sofa, sofa đôi

small sofa that seats two people
02

đối tác, người tương đương

a person or thing having the same function or characteristics as another
vis-a-vis
01

so với, bên cạnh

used to indicate a comparison or contrast between two things or people
02

về mặt, liên quan đến

used to show the topic or subject of a statement or question

vis-a-vis

adv
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store