Tìm kiếm
vis-a-vis
01
mặt đối mặt
face-to-face with; literally `face to face'
Vis-a-vis
01
ghế sofa, sofa đôi
small sofa that seats two people
02
đối tác, người tương đương
a person or thing having the same function or characteristics as another
vis-a-vis
01
so với, bên cạnh
used to indicate a comparison or contrast between two things or people
02
về mặt, liên quan đến
used to show the topic or subject of a statement or question
vis-a-vis
adv