Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Vesiculation
01
sự hình thành bọng nước, quá trình tạo bọng nước
the process of forming blisters on the skin or tissue
Các ví dụ
Vesiculation can be a sign of skin irritation from chemicals.
Sự hình thành bóng nước có thể là dấu hiệu của kích ứng da do hóa chất.
Some burns lead to vesiculation as the skin reacts to heat damage.
Một số vết bỏng dẫn đến sự hình thành bọng nước khi da phản ứng với tổn thương nhiệt.
Cây Từ Vựng
vesiculation
vesiculate



























