Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
very much
01
rất nhiều, vô cùng
used to emphasize the intensity or extent of something
Các ví dụ
She loves her family very much and always puts them first.
Cô ấy yêu gia đình mình rất nhiều và luôn đặt họ lên hàng đầu.
The teacher was very much impressed by the student's project.
Giáo viên rất ấn tượng với dự án của học sinh.



























