Verdigris
volume
British pronunciation/vˈɜːdɪɡɹˌɪs/
American pronunciation/vˈɜːdɪɡɹˌɪs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "verdigris"

verdigris
01

xanh lam, màu xanh xanh

of a blue-green patina that forms on copper or brass surfaces over time
verdigris definition and meaning
Verdigris
01

màu xanh, lớp patina

a green patina that forms on copper or brass or bronze that has been exposed to the air or water for long periods of time
02

đồng patina, verdigris

a blue or green powder used as a paint pigment
to verdigris
01

sơn màu verdigris, tô màu verdigris

color verdigris

verdigris

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store