Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Verdict
Các ví dụ
The jury reached an unanimous verdict of guilty after deliberating for several hours.
Bồi thẩm đoàn đã đưa ra một phán quyết nhất trí về tội sau khi thảo luận trong nhiều giờ.
The judge read the verdict aloud in the packed courtroom.
Thẩm phán đọc to bản án trong phòng xử án đông nghẹt.
02
phán quyết, quyết định
an opinion given or a decision made after much consideration
Các ví dụ
After much deliberation, the team reached a verdict on the best course of action.
Sau nhiều cân nhắc, nhóm đã đưa ra một phán quyết về cách hành động tốt nhất.
The critics ' verdict on the film was mixed, with some praising its innovation while others found it lacking.
Phán quyết của các nhà phê bình về bộ phim đã bị chia rẽ, một số khen ngợi sự đổi mới của nó trong khi những người khác thấy nó thiếu sót.



























