Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
upbeat
Các ví dụ
Despite the setbacks, she remained upbeat about the project's success.
Mặc dù có những thất bại, cô ấy vẫn lạc quan về sự thành công của dự án.
Even on rainy days, she maintained an upbeat outlook, finding joy in small moments.
Ngay cả trong những ngày mưa, cô ấy vẫn giữ một cái nhìn lạc quan, tìm thấy niềm vui trong những khoảnh khắc nhỏ.
Upbeat
01
lạc quan, niềm vui
a contented state of being happy and healthy and prosperous
02
nhịp không nhấn, nhịp phụ
an unaccented beat (especially the last beat of a measure)



























