Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unneeded
Các ví dụ
The project team decided to discard the unneeded paperwork to streamline their workflow.
Nhóm dự án quyết định loại bỏ các giấy tờ không cần thiết để hợp lý hóa quy trình làm việc của họ.
She removed the unneeded features from the software to simplify its use.
Cô ấy đã loại bỏ các tính năng không cần thiết khỏi phần mềm để đơn giản hóa việc sử dụng.
Cây Từ Vựng
unneeded
needed



























