Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unnaturally
01
một cách không tự nhiên, không theo tự nhiên
not according to nature; not by natural means
02
một cách không tự nhiên, một cách bất thường
in a manner that is not natural, typical, or normal
Các ví dụ
The flowers grew unnaturally fast in the experimental greenhouse.
Những bông hoa phát triển một cách không tự nhiên nhanh trong nhà kính thí nghiệm.
The bird 's song sounded unnaturally loud in the silent forest.
Tiếng hót của con chim nghe không tự nhiên lớn trong khu rừng im lặng.
03
một cách không tự nhiên
in a manner at variance with what is natural or normal
Cây Từ Vựng
unnaturally
naturally
natural
nature



























