Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Unknown region
01
vùng đất chưa biết, khu vực chưa được khám phá
a place that is unexplored, unfamiliar, or not yet discovered
Các ví dụ
The explorers set out to map the unknown region beyond the mountains.
Các nhà thám hiểm lên đường để lập bản đồ vùng đất chưa biết bên kia những ngọn núi.
Legends spoke of an unknown region filled with hidden treasures.
Những truyền thuyết kể về một vùng đất chưa biết chứa đầy kho báu ẩn giấu.



























