unkgion
unk
ʌn
an
gion
ʤən
jēn
British pronunciation
/ʌnnˈəʊn ɹˈiːdʒən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unknown region"trong tiếng Anh

Unknown region
01

vùng đất chưa biết, khu vực chưa được khám phá

a place that is unexplored, unfamiliar, or not yet discovered
example
Các ví dụ
The explorers set out to map the unknown region beyond the mountains.
Các nhà thám hiểm lên đường để lập bản đồ vùng đất chưa biết bên kia những ngọn núi.
Legends spoke of an unknown region filled with hidden treasures.
Những truyền thuyết kể về một vùng đất chưa biết chứa đầy kho báu ẩn giấu.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store