Unit trust
volume
British pronunciation/jˈuːnɪt tɹˈʌst/
American pronunciation/jˈuːnɪt tɹˈʌst/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "unit trust"

Unit trust
01

quỹ đầu tư, quỹ tín thác

an investing company that facilitates investment in various businesses and provides profits paid directly to each unit owner

unit trust

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store