Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Undersurface
Các ví dụ
The undersurface of the leaf was covered in tiny, fuzzy hairs.
Mặt dưới của chiếc lá được phủ đầy những sợi lông nhỏ, mờ.
The painter carefully coated the undersurface of the table to protect it from moisture.
Người họa sĩ đã cẩn thận phủ lên mặt dưới của chiếc bàn để bảo vệ nó khỏi độ ẩm.
Cây Từ Vựng
undersurface
surface



























