Unconscientious
volume
British pronunciation/ʌnkˌɒnsɪˈɛnʃəs/
American pronunciation/ʌnkˌɑːnsɪˈɛnʃəs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "unconscientious"

unconscientious
01

not conscientious

word family

conscience

conscience

Noun

conscientious

Adjective

unconscientious

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store