Unblinking
volume
British pronunciation/ʌnblˈɪŋkɪŋ/
American pronunciation/ʌnblˈɪŋkɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "unblinking"

unblinking
01

không chớp mắt, không biểu cảm

not blinking one's eyes, often indicating intense concentration, focus, or a lack of emotion
02

không chớp mắt, không run sợ

not shrinking from danger

unblinking

adj

blinking

adj

blink

v

unblinkingly

adv

unblinkingly

adv
example
Ví dụ
The doll's unblinking eyes were creepy, making the children hesitant to play with it.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store