Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Unidentified flying object
01
vật thể bay không xác định
a mysterious object that some people claim to have seen flying around in the sky and assume that it is a spaceship from another world
Các ví dụ
Witnesses reported seeing an unidentified flying object hovering silently in the night sky.
Các nhân chứng báo cáo đã nhìn thấy một vật thể bay không xác định lơ lửng im lặng trên bầu trời đêm.
The military investigated multiple reports of unidentified flying objects near the military base.
Quân đội đã điều tra nhiều báo cáo về vật thể bay không xác định gần căn cứ quân sự.



























